CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
09/06/2025 | TPH: Huỷ tư cách công ty đại chúng |
22/05/2025 | TPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | TPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2025 | TPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | TPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/03/2025 | TPH: Thông báo ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025 và tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền |
07/02/2025 | TPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/07/2024 | TPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | TPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | TPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DST | 8.433 | -467 (-5,25) | 157,85 | 0,70 |
EBS | 11.186 | +86 (+0,77) | 6,83 | 0,72 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 26.100 | +100 (+0,38) | 5,14 | 0,84 |
FHS | 30.000 | 0 (0,00) | 6,64 | 1,61 |
HEV | 0 | -15.000 (-100,00) | 73,20 | 1,16 |
HTP | 1.200 | 0 (0,00) | -0,98 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 17.400 | -100 (-0,57) | -13,96 | 1,54 |
IN4 | 39.000 | 0 (0,00) | 4,62 | 0,79 |
NBE | 11.800 | -100 (-0,84) | 4,09 | 0,58 |
PNC | 28.550 | 0 (0,00) | 29,98 | 1,63 |
QST | 30.000 | -2.900 (-8,81) | 7,97 | 1,77 |
SAP | 22.700 | 0 (0,00) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.509 | +409 (+1,70) | 3,88 | 0,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu