CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
01/04/2024 | TPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2024 | TPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/03/2024 | TPH: Thông báo ngày đăng kí cuối cùng tham dự ĐHCĐ thường niên 2024 |
26/01/2024 | TPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/06/2023 | TPH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/06/2023 | TPH: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
28/06/2023 | TPH: Thông báo ngày đăng kí cuối cùng trả cổ tức 1% còn lại năm 2022 |
28/04/2023 | TPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
19/04/2023 | TPH: Tỉ lệ sở hữu nước ngoài |
06/04/2023 | TPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 23.294 | -6 (-0,03) | 4,93 | 0,85 |
EPH | 16.688 | +188 (+1,14) | 3,78 | 0,98 |
FHS | 29.200 | 0 (0,00) | 6,61 | 1,83 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -17,06 | 2,33 |
HTP | 14.231 | -69 (-0,48) | 392,14 | 0,59 |
IBD | 9.600 | 0 (0,00) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0,00) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 50.000 | 0 (0,00) | 6,90 | 1,14 |
LBE | 24.213 | -787 (-3,15) | 33,17 | 2,18 |
NBE | 11.410 | +10 (+0,09) | 3,81 | 0,59 |
PNC | 8.700 | 0 (0,00) | 5,60 | 0,53 |
QST | 0 | -22.200 (-100,00) | 7,47 | 1,53 |
SAP | 23.300 | 0 (0,00) | 163,81 | 4,34 |
SED | 19.444 | +44 (+0,23) | 4,39 | 0,66 |
SGD | 0 | -13.000 (-100,00) | 32,26 | 0,90 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu