CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2023 | NBE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
31/03/2023 | NBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2023 | NBE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/03/2023 | NBE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/01/2023 | NBE: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
14/04/2022 | NBE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
10/03/2022 | NBE: Đính chính thông tin ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tạm ứng cổ tức và ĐHĐCĐ thường niên |
01/03/2022 | NBE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022, trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/02/2022 | NBE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
19/01/2022 | NBE: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 22.103 | +703 (+3,29) | 4,35 | 0,92 |
EPH | 11.200 | 0 (0,00) | 5,44 | 0,82 |
FHS | 30.500 | +3.900 (+14,66) | 8,30 | 2,04 |
HEV | 0 | -35.000 (-100,00) | 41,29 | 2,19 |
HTP | 32.692 | -708 (-2,12) | 1.974,23 | 1,29 |
IBD | 10.000 | 0 (0,00) | 8,84 | 0,89 |
IHK | 16.000 | 0 (0,00) | -7,43 | 1,57 |
IN4 | 99.000 | 0 (0,00) | 16,27 | 2,51 |
LBE | 15.321 | -279 (-1,79) | 18,68 | 1,35 |
NBE | 12.240 | -760 (-5,85) | 2,90 | 0,66 |
PNC | 9.990 | 0 (0,00) | 7,95 | 0,64 |
QST | 0 | -7.400 (-100,00) | 1,70 | 0,49 |
SAP | 49.700 | 0 (0,00) | -192,80 | 9,54 |
SED | 19.000 | 0 (0,00) | 4,69 | 0,63 |
SGD | 29.095 | +1.195 (+4,28) | -104,87 | 2,07 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu