CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
05/04/2024 | NBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | NBE: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/03/2024 | NBE: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 và tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
23/02/2024 | NBE: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/04/2023 | NBE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
31/03/2023 | NBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2023 | NBE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/03/2023 | NBE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/01/2023 | NBE: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
14/04/2022 | NBE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 23.579 | +279 (+1,20) | 5,01 | 0,86 |
EPH | 13.927 | -1.373 (-8,97) | 3,15 | 0,82 |
FHS | 27.100 | -2.100 (-7,19) | 6,14 | 1,70 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.226 | -374 (-2,75) | 358,38 | 0,54 |
IBD | 9.600 | 0 (0,00) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0,00) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 56.600 | 0 (0,00) | 7,81 | 1,29 |
LBE | 25.711 | -289 (-1,11) | 49,08 | 2,25 |
NBE | 11.577 | +77 (+0,67) | 3,86 | 0,60 |
PNC | 8.700 | 0 (0,00) | 5,60 | 0,53 |
QST | 0 | -22.200 (-100,00) | 8,16 | 1,43 |
SAP | 23.300 | 0 (0,00) | 163,81 | 4,34 |
SED | 19.504 | +4 (+0,02) | 4,39 | 0,66 |
SGD | 0 | -13.000 (-100,00) | 32,26 | 0,90 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu