CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/01/2023 | IHK: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
22/09/2022 | IHK: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
21/06/2022 | IHK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
24/01/2022 | IHK: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
24/11/2021 | IHK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/11/2021 | IHK: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
07/09/2021 | IHK: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
30/06/2021 | IHK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
25/06/2021 | IHK: Thông báo mời họp và CBTT Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/05/2021 | IHK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 15.000 | +400 (+2,74) | 4,54 | 0,82 |
ALT | 0 | -15.100 (-100,00) | 9,19 | 0,40 |
BDB | 0 | -10.100 (-100,00) | 8,16 | 0,81 |
BED | 0 | -39.900 (-100,00) | 28,16 | 3,07 |
BST | 0 | -17.200 (-100,00) | 9,16 | 1,27 |
DAD | 17.245 | +245 (+1,44) | 5,61 | 0,86 |
DAE | 21.694 | +194 (+0,90) | 10,14 | 0,74 |
DST | 3.996 | -4 (-0,10) | 3,55 | 0,33 |
EBS | 0 | -9.600 (-100,00) | 7,89 | 0,64 |
ECI | 0 | -27.800 (-100,00) | 18,40 | 1,18 |
EPH | 11.100 | 0 (0,00) | 5,39 | 0,82 |
FHS | 31.300 | +1.300 (+4,33) | 10,93 | 2,28 |
IBD | 11.000 | 0 (0,00) | 9,73 | 0,98 |
IHK | 12.500 | 0 (0,00) | -5,80 | 1,23 |
IN4 | 110.000 | 0 (0,00) | 16,46 | 3,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu