CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DST | 9.003 | -97 (-1,07) | 163,29 | 0,72 |
| EBS | 0 | -12.500 (-100,00) | 8,11 | 0,82 |
| ECI | 0 | -9.500 (-100,00) | -35,09 | 0,51 |
| EID | 22.585 | -215 (-0,94) | 6,42 | 0,73 |
| FHS | 40.000 | 0 (0,00) | 8,52 | 2,32 |
| HEV | 0 | -8.700 (-100,00) | 23,49 | 0,68 |
| HTP | 1.700 | 0 (0,00) | -1,39 | 0,08 |
| IBD | 10.400 | +1.300 (+14,29) | 5,58 | 0,84 |
| IHK | 12.200 | 0 (0,00) | -9,79 | 1,08 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0,00) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 11.779 | -221 (-1,84) | 4,08 | 0,58 |
| PNC | 21.200 | 0 (0,00) | 29,70 | 1,20 |
| QST | 0 | -29.700 (-100,00) | 7,54 | 2,05 |
| SAP | 14.500 | -2.500 (-14,71) | -6,98 | 4,40 |
| SED | 19.874 | +74 (+0,37) | 3,24 | 0,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu