CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DST | 9.085 | -115 (-1,25) | 166,92 | 0,74 |
| EBS | 0 | -12.100 (-100,00) | 7,85 | 0,79 |
| ECI | 0 | -9.100 (-100,00) | -33,61 | 0,52 |
| EID | 24.438 | +38 (+0,16) | 6,87 | 0,78 |
| FHS | 31.500 | 0 (0,00) | 6,71 | 1,83 |
| HEV | 0 | -11.000 (-100,00) | 29,70 | 0,86 |
| HTP | 1.500 | 0 (0,00) | -1,23 | 0,07 |
| IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
| IHK | 16.300 | -2.800 (-14,66) | -13,08 | 1,45 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0,00) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 12.000 | 0 (0,00) | 4,16 | 0,59 |
| PNC | 26.000 | 0 (0,00) | 36,42 | 1,47 |
| QST | 28.375 | -625 (-2,16) | 7,08 | 1,93 |
| SAP | 20.000 | 0 (0,00) | -9,63 | 6,07 |
| SED | 21.549 | -251 (-1,15) | 3,55 | 0,57 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu