CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2025 | DST: Thông báo ký Hợp đồng kiểm toán |
27/06/2025 | DST: Lựa chọn đơn vị kiểm toán năm 2025 của Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long |
26/04/2025 | DST: Thay đổi người công bố thông tin |
03/04/2025 | DST: Điều lệ Công ty được thông qua tại ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
02/04/2025 | DST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/02/2025 | DST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/01/2025 | DST: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/01/2025 | DST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/09/2024 | DST: Đính chính Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
10/09/2024 | DST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 11.200 | 0 (0,00) | 6,83 | 0,72 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 25.987 | +187 (+0,72) | 5,10 | 0,83 |
FHS | 30.000 | 0 (0,00) | 6,64 | 1,61 |
HEV | 16.022 | -178 (-1,10) | 73,20 | 1,16 |
HTP | 1.200 | 0 (0,00) | -0,98 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 15.250 | +50 (+0,33) | -12,24 | 1,35 |
IN4 | 45.700 | 0 (0,00) | 5,42 | 0,93 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 6,00 | 1,80 |
NBE | 11.950 | +150 (+1,27) | 4,14 | 0,58 |
PNC | 28.600 | +150 (+5,53) | 30,03 | 1,63 |
QST | 0 | -33.300 (-100,00) | 8,85 | 1,97 |
SAP | 22.700 | 0 (0,00) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.026 | -274 (-1,13) | 3,86 | 0,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu