CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ALT | 11.800 | -900 (-7,09) | 7,18 | 0,32 |
| BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 11,75 | 1,90 |
| DAD | 17.600 | -300 (-1,68) | 8,20 | 0,84 |
| DAE | 0 | -14.300 (-100,00) | 11,18 | 0,65 |
| DST | 8.985 | -115 (-1,26) | 165,11 | 0,73 |
| EBS | 0 | -12.500 (-100,00) | 8,11 | 0,82 |
| ECI | 0 | -9.500 (-100,00) | -35,09 | 0,51 |
| EID | 22.251 | +151 (+0,68) | 6,33 | 0,72 |
| FHS | 40.000 | 0 (0,00) | 8,52 | 2,32 |
| HEV | 0 | -8.000 (-100,00) | 21,60 | 0,63 |
| HTP | 1.500 | 0 (0,00) | -1,23 | 0,07 |
| IBD | 10.400 | 0 (0,00) | 5,58 | 0,84 |
| IHK | 12.200 | 0 (0,00) | -9,79 | 1,08 |
| IN4 | 38.000 | 0 (0,00) | 4,50 | 0,77 |
| NBE | 11.800 | 0 (0,00) | 4,09 | 0,58 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu