CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 0 | -11.500 (-100,00) | 7,02 | 0,74 |
ECI | 0 | -13.200 (-100,00) | -48,75 | 0,70 |
EID | 26.100 | 0 (0,00) | 5,14 | 0,84 |
FHS | 34.000 | 0 (0,00) | 7,52 | 1,82 |
HEV | 0 | -15.000 (-100,00) | 73,20 | 1,16 |
HTP | 1.300 | 0 (0,00) | -1,06 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 17.400 | 0 (0,00) | -13,96 | 1,54 |
IN4 | 39.000 | 0 (0,00) | 4,62 | 0,79 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 6,00 | 1,80 |
NBE | 11.800 | 0 (0,00) | 4,09 | 0,58 |
PNC | 26.600 | 0 (0,00) | 27,93 | 1,52 |
QST | 0 | -30.000 (-100,00) | 7,97 | 1,77 |
SAP | 22.700 | 0 (0,00) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.654 | +54 (+0,22) | 3,96 | 0,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu