CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
10/07/2025 | CMBB2514: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
02/06/2025 | SED: Hợp đồng kiểm toán 2025 |
06/05/2025 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/04/2025 | SED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | SED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | SED: Đính chính thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông ĐHĐCĐTN 2025 |
19/02/2025 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | SED: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/08/2024 | SED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
11/06/2024 | SED: CBTT v.v Ký hợp đồng kiểm toán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDB | 0 | -7.900 (-100,00) | -14,25 | 0,77 |
BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 10,92 | 2,02 |
BST | 0 | -9.200 (-100,00) | 6,48 | 0,69 |
DAD | 18.400 | +100 (+0,55) | 9,20 | 0,89 |
DAE | 0 | -14.500 (-100,00) | 8,55 | 0,67 |
FHS | 32.000 | 0 (0,00) | 7,08 | 1,72 |
HTP | 1.200 | 0 (0,00) | -0,98 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 18.400 | 0 (0,00) | -14,77 | 1,63 |
IN4 | 39.000 | 0 (0,00) | 4,62 | 0,79 |
NBE | 11.860 | +160 (+1,37) | 4,11 | 0,58 |
PNC | 28.600 | +20 (+0,70) | 34,56 | 1,64 |
QST | 28.700 | +2.400 (+9,13) | 7,13 | 1,86 |
SAP | 22.700 | 0 (0,00) | -10,93 | 6,89 |
SED | 27.050 | -150 (-0,55) | 3,88 | 0,74 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu