CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 02/12/2025 | CMBB2514: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 02/12/2025 | CMBB2514: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 27/11/2025 | CMBB2514: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 13/08/2025 | CMBB2514: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 05/08/2025 | SED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 10/07/2025 | CMBB2514: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 02/06/2025 | SED: Hợp đồng kiểm toán 2025 |
| 06/05/2025 | SED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 14/04/2025 | SED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/03/2025 | SED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ADC | 0 | -19.000 (-100,00) | 6,92 | 0,94 |
| ALT | 0 | -12.700 (-100,00) | 7,73 | 0,34 |
| BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 11,75 | 1,90 |
| DAD | 17.900 | +300 (+1,70) | 8,24 | 0,85 |
| DAE | 0 | -14.300 (-100,00) | 11,18 | 0,65 |
| DST | 8.924 | -76 (-0,84) | 165,11 | 0,73 |
| EBS | 0 | -12.500 (-100,00) | 8,11 | 0,82 |
| ECI | 0 | -9.500 (-100,00) | -35,09 | 0,51 |
| EID | 22.162 | -638 (-2,80) | 6,22 | 0,71 |
| FHS | 40.000 | 0 (0,00) | 8,52 | 2,32 |
| HEV | 0 | -8.000 (-100,00) | 21,60 | 0,63 |
| HTP | 1.501 | -199 (-11,71) | -1,23 | 0,07 |
| IBD | 10.400 | 0 (0,00) | 5,58 | 0,84 |
| IHK | 12.200 | 0 (0,00) | -9,79 | 1,08 |
| IN4 | 38.000 | 0 (0,00) | 4,50 | 0,77 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu