CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ADC | 0 | -18.600 (-100,00) | 6,77 | 0,92 |
| ALT | 0 | -13.000 (-100,00) | 7,91 | 0,35 |
| BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 11,75 | 1,90 |
| DAD | 18.091 | +91 (+0,51) | 8,29 | 0,85 |
| FHS | 40.000 | 0 (0,00) | 8,52 | 2,32 |
| HEV | 0 | -8.000 (-100,00) | 26,64 | 0,62 |
| HTP | 1.400 | 0 (0,00) | -1,14 | 0,07 |
| IBD | 10.400 | 0 (0,00) | 5,58 | 0,84 |
| IHK | 12.200 | 0 (0,00) | -9,79 | 1,08 |
| IN4 | 38.000 | 0 (0,00) | 4,50 | 0,77 |
| NBE | 11.300 | 0 (0,00) | 3,92 | 0,55 |
| PNC | 17.500 | 0 (0,00) | 24,52 | 0,99 |
| QST | 0 | -28.600 (-100,00) | 7,26 | 1,98 |
| SAP | 14.500 | 0 (0,00) | -6,98 | 4,40 |
| SED | 19.700 | 0 (0,00) | 3,22 | 0,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu