CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDB | 13.444 | +1.044 (+8,42) | 29,65 | 1,23 |
BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 10,13 | 1,76 |
DST | 8.201 | -499 (-5,74) | 150,59 | 0,67 |
FHS | 34.000 | +4.000 (+13,33) | 7,52 | 1,82 |
HTP | 1.299 | +99 (+8,25) | -1,06 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 17.400 | 0 (0,00) | -13,96 | 1,54 |
IN4 | 39.000 | 0 (0,00) | 4,62 | 0,79 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 6,00 | 1,80 |
NBE | 11.800 | 0 (0,00) | 4,09 | 0,58 |
PNC | 26.600 | -195 (-6,83) | 27,93 | 1,52 |
QST | 0 | -30.000 (-100,00) | 7,97 | 1,77 |
SAP | 22.700 | 0 (0,00) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.407 | -193 (-0,78) | 3,88 | 0,68 |
SGD | 0 | -18.500 (-100,00) | -292,41 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu