CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
19/04/2024 | FHS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/04/2024 | FHS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
11/04/2024 | FHS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/04/2024 | FHS: Thông báo về ngày đăng ký để thực hiện quyền nhận cổ tức Đợt 2/2023 |
19/03/2024 | FHS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | FHS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | FHS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyển tổ chức ĐHCĐ thường niên Năm 2024 |
05/02/2024 | FHS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/08/2023 | FHS: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
04/08/2023 | FHS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.167 | +267 (+1,12) | 5,01 | 0,86 |
EPH | 13.900 | 0 (0,00) | 3,15 | 0,82 |
FHS | 31.000 | +3.900 (+14,39) | 6,14 | 1,70 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.905 | +105 (+0,76) | 358,38 | 0,54 |
IBD | 9.600 | 0 (0,00) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0,00) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 56.600 | 0 (0,00) | 7,81 | 1,29 |
LBE | 0 | -26.100 (-100,00) | 49,08 | 2,25 |
NBE | 11.494 | -106 (-0,91) | 3,86 | 0,60 |
PNC | 8.700 | 0 (0,00) | 5,60 | 0,53 |
QST | 0 | -22.200 (-100,00) | 8,16 | 1,43 |
SAP | 23.300 | 0 (0,00) | 163,81 | 4,34 |
SED | 19.501 | +1 (+0,01) | 4,39 | 0,66 |
SGD | 0 | -13.000 (-100,00) | 32,26 | 0,90 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu