CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 12.700 | +300 (+2,42) | 7,08 | 0,81 |
| BVN | 15.600 | 0 (0,00) | 5,26 | 0,73 |
| CET | 0 | -9.700 (-100,00) | 901,30 | 0,87 |
| LBE | 35.000 | +1.000 (+2,94) | 4,60 | 2,01 |
| LIX | 34.400 | -5 (-0,14) | 11,01 | 2,28 |
| NET | 67.406 | -194 (-0,29) | 8,15 | 2,35 |
| PNJ | 96.000 | +10 (+0,10) | 13,89 | 2,72 |
| XPH | 14.700 | +700 (+5,00) | -114,43 | 1,31 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu