CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 12.597 | -303 (-2,35) | 6,77 | 0,82 |
| BVN | 16.400 | 0 (0,00) | 5,53 | 0,77 |
| CET | 0 | -9.500 (-100,00) | 882,71 | 0,86 |
| LBE | 32.000 | 0 (0,00) | 4,12 | 1,63 |
| LIX | 35.100 | +35 (+1,00) | 11,23 | 2,32 |
| NET | 69.000 | +700 (+1,02) | 8,34 | 2,41 |
| PNJ | 91.400 | -20 (-0,21) | 13,21 | 2,59 |
| XPH | 14.096 | +396 (+2,89) | -106,64 | 1,22 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu