CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.466 | -134 (-0,99) | 6,56 | 0,86 |
| BVN | 13.684 | -816 (-5,63) | 4,61 | 0,64 |
| CET | 0 | -12.200 (-100,00) | 1.133,59 | 1,10 |
| LBE | 35.000 | +500 (+1,45) | 4,51 | 1,78 |
| LIX | 33.800 | 0 (0,00) | 10,82 | 2,24 |
| NET | 68.866 | +166 (+0,24) | 8,33 | 2,40 |
| PNJ | 91.400 | +140 (+1,55) | 13,20 | 2,59 |
| XPH | 14.650 | +550 (+3,90) | -114,04 | 1,31 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu