CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2025 | LBE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/04/2025 | LBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2025 | LBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | LBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2025 | LBE: Phụ lục hợp đồng nguyên tác |
19/02/2025 | LBE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/02/2025 | LBE: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
23/01/2025 | LBE: Thay đổi tỷ lệ sở hữu nước ngoài |
22/01/2025 | LBE: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
03/01/2025 | LBE: Cập nhật Giấy chứng nhận đăng ký Địa điểm kinh doanh số 1 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,79 |
EID | 24.739 | -261 (-1,04) | 4,99 | 0,81 |
EPH | 12.115 | +15 (+0,12) | 4,51 | 0,74 |
FHS | 30.200 | +100 (+0,33) | 6,72 | 1,74 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 2.000 | 0 (0,00) | -1,63 | 0,09 |
IBD | 7.100 | 0 (0,00) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 15.500 | 0 (0,00) | -12,44 | 1,38 |
IN4 | 66.200 | 0 (0,00) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 26.515 | +815 (+3,17) | 5,50 | 1,65 |
NBE | 11.846 | -154 (-1,28) | 4,11 | 0,58 |
PNC | 18.800 | 0 (0,00) | 19,89 | 1,11 |
QST | 0 | -19.800 (-100,00) | 5,26 | 1,17 |
SAP | 33.000 | 0 (0,00) | -15,89 | 10,01 |
SED | 25.398 | +98 (+0,39) | 3,99 | 0,70 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu