CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 25/08/2025 | HEV: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
| 20/08/2025 | HEV: Thông báo bổ sung cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
| 12/08/2025 | HEV: Thông báo tỷ lệ SHNN tối đa |
| 04/08/2025 | HEV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 07/07/2025 | HEV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 27/06/2025 | HEV: CBTT Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh |
| 26/06/2025 | HEV: CBTT về Hợp đồng kiểm toán |
| 16/06/2025 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/05/2025 | HEV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 22/05/2025 | HEV: Thông báo về ngày ĐKCC quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DST | 8.999 | -1 (-0,01) | 166,92 | 0,74 |
| EBS | 0 | -12.300 (-100,00) | 7,98 | 0,80 |
| ECI | 0 | -9.100 (-100,00) | -33,61 | 0,52 |
| EID | 25.100 | +200 (+0,80) | 7,06 | 0,80 |
| FHS | 31.500 | 0 (0,00) | 6,71 | 1,83 |
| HEV | 0 | -11.000 (-100,00) | 29,70 | 0,86 |
| HTP | 1.500 | 0 (0,00) | -1,23 | 0,07 |
| IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
| IHK | 19.050 | +2.150 (+12,72) | -15,29 | 1,69 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0,00) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 11.971 | -29 (-0,24) | 4,15 | 0,59 |
| PNC | 26.000 | 0 (0,00) | 36,42 | 1,47 |
| QST | 0 | -29.000 (-100,00) | 7,36 | 2,00 |
| SAP | 20.000 | 0 (0,00) | -9,63 | 6,07 |
| SED | 21.805 | +105 (+0,48) | 3,56 | 0,58 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu