CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ADC | 0 | -20.100 (-100,00) | 7,32 | 0,99 |
| ALT | 0 | -12.900 (-100,00) | 7,85 | 0,35 |
| ECI | 0 | -9.200 (-100,00) | -33,98 | 0,50 |
| EID | 23.400 | 0 (0,00) | 6,59 | 0,75 |
| FHS | 36.200 | 0 (0,00) | 7,71 | 2,10 |
| HEV | 8.800 | +800 (+10,00) | 21,60 | 0,63 |
| HTP | 1.600 | 0 (0,00) | -1,31 | 0,08 |
| IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
| IHK | 11.300 | 0 (0,00) | -9,07 | 1,00 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0,00) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 12.000 | 0 (0,00) | 4,16 | 0,59 |
| PNC | 23.400 | +150 (+6,84) | 30,68 | 1,24 |
| QST | 0 | -29.700 (-100,00) | 7,54 | 2,05 |
| SAP | 17.000 | 0 (0,00) | -8,19 | 5,16 |
| SED | 20.317 | +17 (+0,08) | 3,32 | 0,54 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu