CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
06/09/2024 | BED: Cục quản lý thị trưởng TP Đà Nẵng Quyết định Xử phạt vi phạm hành chính |
22/07/2024 | BED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | BED: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa tại BED |
15/05/2024 | BED: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
04/05/2024 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/05/2024 | BED: Thông báo chốt danh sách trả cổ tức năm 2023 |
03/05/2024 | BED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | BED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | BED: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ALT | 0 | -11.900 (-100,00) | -99,35 | 0,32 |
EID | 26.163 | +163 (+0,63) | 5,19 | 0,86 |
EPH | 16.100 | 0 (0,00) | 3,65 | 0,95 |
FHS | 34.000 | 0 (0,00) | 7,54 | 2,14 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | -17,91 | 1,79 |
HTP | 2.915 | +15 (+0,52) | -4,60 | 0,12 |
IBD | 11.500 | 0 (0,00) | 10,16 | 1,02 |
IHK | 13.800 | 0 (0,00) | 6,45 | 0,98 |
IN4 | 57.600 | 0 (0,00) | 7,95 | 1,31 |
LBE | 0 | -23.600 (-100,00) | 35,30 | 1,90 |
NBE | 12.200 | 0 (0,00) | 4,07 | 0,63 |
PNC | 18.500 | 0 (0,00) | 94,67 | 1,06 |
QST | 0 | -20.500 (-100,00) | 7,76 | 1,60 |
SAP | 32.000 | 0 (0,00) | 224,97 | 5,96 |
SED | 21.100 | -300 (-1,40) | 4,28 | 0,61 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu