CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
21/05/2025 | BED: Ký hợp đồng kiểm toán 2025 |
13/05/2025 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/04/2025 | BED: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
26/04/2025 | BED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | BED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | BED: Công văn đề nghị chốt danh sách dự đại hội |
24/01/2025 | BED: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/01/2025 | BED: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
06/09/2024 | BED: Cục quản lý thị trưởng TP Đà Nẵng Quyết định Xử phạt vi phạm hành chính |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 0 | -10.700 (-100,00) | 6,47 | 0,68 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 0 | -25.400 (-100,00) | 5,00 | 0,82 |
EPH | 9.800 | 0 (0,00) | 3,65 | 0,60 |
FHS | 28.700 | -4.200 (-12,77) | 6,35 | 1,54 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 1.304 | -196 (-13,07) | -1,07 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 20.100 | 0 (0,00) | -16,13 | 1,78 |
IN4 | 66.200 | 0 (0,00) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -30.500 (-100,00) | 6,31 | 1,89 |
NBE | 11.730 | +30 (+0,26) | 4,07 | 0,57 |
PNC | 21.400 | -160 (-6,95) | 22,47 | 1,22 |
QST | 0 | -17.800 (-100,00) | 4,73 | 1,05 |
SAP | 33.000 | 0 (0,00) | -15,89 | 10,01 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu