CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 11.200 | 0 (0,00) | 6,83 | 0,72 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 25.987 | +187 (+0,72) | 5,10 | 0,83 |
FHS | 30.000 | 0 (0,00) | 6,64 | 1,61 |
HEV | 16.022 | -178 (-1,10) | 73,20 | 1,16 |
HTP | 1.200 | 0 (0,00) | -0,98 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 15.250 | +50 (+0,33) | -12,24 | 1,35 |
IN4 | 45.700 | 0 (0,00) | 5,42 | 0,93 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 6,00 | 1,80 |
NBE | 11.950 | +150 (+1,27) | 4,14 | 0,58 |
PNC | 28.600 | +150 (+5,53) | 30,03 | 1,63 |
QST | 0 | -33.300 (-100,00) | 8,85 | 1,97 |
SAP | 22.700 | 0 (0,00) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.026 | -274 (-1,13) | 3,86 | 0,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu