CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 10/09/2025 | DAD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/07/2025 | DAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 26/05/2025 | DAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 23/05/2025 | DAD: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 23/05/2025 | DAD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chi trả bổ sung cổ tức 2024 |
| 21/04/2025 | DAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 14/04/2025 | DAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/03/2025 | DAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 25/02/2025 | DAD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 19/02/2025 | DAD: Thông báo về việc chốt danh sách tổ chức đại hội cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ADC | 19.009 | -991 (-4,95) | 6,92 | 0,94 |
| ALT | 12.200 | -1.000 (-7,58) | 7,43 | 0,33 |
| ECI | 9.499 | +299 (+3,25) | -35,09 | 0,51 |
| EID | 22.790 | -510 (-2,19) | 6,42 | 0,73 |
| FHS | 40.000 | 0 (0,00) | 8,52 | 2,32 |
| HEV | 0 | -8.700 (-100,00) | 23,49 | 0,68 |
| HTP | 1.689 | -11 (-0,65) | -1,38 | 0,08 |
| IBD | 9.100 | +2.600 (+40,00) | 4,88 | 0,73 |
| IHK | 12.200 | 0 (0,00) | -9,79 | 1,08 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0,00) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 11.993 | -7 (-0,06) | 4,16 | 0,59 |
| PNC | 21.200 | -45 (-2,07) | 29,70 | 1,20 |
| QST | 0 | -29.700 (-100,00) | 7,54 | 2,05 |
| SAP | 17.000 | 0 (0,00) | -8,19 | 5,16 |
| SED | 19.902 | -298 (-1,48) | 3,24 | 0,52 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu