CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 27.000 | 0 (0,00) | 10,51 | 1,32 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 20,56 | 1,53 |
BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,76 |
BTW | 0 | -60.000 (-100,00) | 17,06 | 2,27 |
BWA | 11.800 | 0 (0,00) | 32,48 | 0,92 |
BWE | 47.400 | +65 (+1,39) | 13,47 | 1,86 |
BWS | 34.371 | +171 (+0,50) | 13,22 | 3,16 |
CLW | 54.000 | 0 (0,00) | 14,86 | 2,95 |
CMW | 16.000 | +2.000 (+14,29) | 13,41 | 1,26 |
CTW | 27.500 | -500 (-1,79) | 10,34 | 1,29 |
DKW | 11.400 | 0 (0,00) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 25.500 | +1.600 (+6,69) | 8,78 | 1,60 |
DNN | 3.700 | 0 (0,00) | 1,51 | 0,26 |
GDW | 0 | -39.300 (-100,00) | 9,52 | 2,24 |
NBW | 0 | -33.800 (-100,00) | 10,27 | 2,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu