CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 19/01/2012 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 7.640 | -5 (-0,65) | 10,67 | 0,50 |
| BRC | 12.950 | +10 (+0,77) | 7,95 | 0,77 |
| BRR | 19.700 | +2.300 (+13,22) | 12,39 | 1,50 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 37.100 | +55 (+1,50) | 12,65 | 0,96 |
| DRG | 8.500 | 0 (0,00) | 6,55 | 0,77 |
| DRI | 11.358 | +58 (+0,51) | 5,36 | 1,23 |
| DTT | 16.450 | 0 (0,00) | 9,74 | 0,99 |
| GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
| GVR | 26.550 | +45 (+1,72) | 19,95 | 1,71 |
| HCD | 7.950 | 0 (0,00) | 13,23 | 0,59 |
| HII | 4.680 | +4 (+0,86) | 20,35 | 0,38 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 30.950 | +190 (+6,54) | 11,51 | 1,51 |
| IRC | 7.800 | 0 (0,00) | 28,02 | 0,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu