CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 84.655 | +355 (+0,42) | 21,44 | 3,63 |
ASG | 21.200 | -5 (-0,23) | 494,11 | 0,96 |
CCP | 25.400 | 0 (0,00) | -27,57 | 2,21 |
CCT | 7.900 | 0 (0,00) | 33,70 | 0,85 |
CDN | 28.200 | 0 (0,00) | 10,14 | 1,65 |
CIA | 10.429 | -171 (-1,61) | 35,54 | 0,61 |
CLL | 40.950 | -5 (-0,12) | 14,39 | 2,25 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | -35,49 | 0,78 |
CPI | 3.000 | 0 (0,00) | -65,01 | 0,00 |
CQN | 28.800 | 0 (0,00) | 23,52 | 2,28 |
DDH | 16.500 | 0 (0,00) | 10,71 | 1,62 |
DL1 | 4.442 | -58 (-1,29) | 11,27 | 0,34 |
DNL | 28.100 | +3.600 (+14,69) | 18,94 | 1,82 |
DS3 | 4.950 | +50 (+1,02) | 17,90 | 0,63 |
DVP | 76.000 | -30 (-0,39) | 9,23 | 2,22 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu