CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 | FPTS | Mua | 17000 | 17000 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.170 | -14 (-3,24) | 31,01 | 0,51 |
BMF | 8.800 | 0 (0,00) | 8,64 | 0,77 |
CCI | 23.250 | -5 (-0,21) | 12,28 | 1,50 |
CNG | 30.850 | +30 (+0,98) | 11,93 | 1,72 |
DDG | 2.979 | +79 (+2,72) | 32,16 | 0,30 |
DMS | 10.000 | 0 (0,00) | 33,62 | 0,95 |
DVC | 7.600 | 0 (0,00) | 23,68 | 0,41 |
GAS | 67.100 | 0 (0,00) | 15,12 | 2,55 |
GCB | 18.000 | 0 (0,00) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 7.900 | +800 (+11,27) | 23,13 | 1,00 |
HTC | 0 | -28.100 (-100,00) | 15,12 | 1,53 |
MTG | 9.100 | 0 (0,00) | 69,81 | 0,83 |
PCG | 2.689 | -11 (-0,41) | -9,10 | 0,33 |
PEG | 7.000 | 0 (0,00) | -47,84 | 2,68 |
PGC | 15.550 | -35 (-2,20) | 8,64 | 1,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu