CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.800 | 0 (0,00) | 25,73 | 1,05 |
| ACE | 42.900 | +1.200 (+2,88) | 8,57 | 1,83 |
| ADP | 23.000 | +5 (+0,21) | 7,16 | 1,89 |
| BCC | 7.708 | -92 (-1,18) | 26,24 | 0,54 |
| BDT | 9.620 | -180 (-1,84) | 119,16 | 0,67 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 175.300 | -170 (-0,96) | 11,98 | 4,56 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.000 | +900 (+5,96) | 11,08 | 0,41 |
| BTN | 3.500 | 0 (0,00) | -1,50 | 1,23 |
| BTS | 0 | -5.400 (-100,00) | -7,76 | 0,63 |
| C32 | 11.150 | 0 (0,00) | 30,79 | 0,61 |
| CCM | 39.000 | +2.900 (+8,03) | 4,48 | 0,47 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.152 | -248 (-7,29) | 17,61 | 0,36 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu