CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
08/04/2024 | TKA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | TKA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
21/02/2024 | TKA: Ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông để tổ chức Đại hội đồng thường niên năm 2024 |
29/01/2024 | TKA: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
16/11/2023 | TKA: Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
14/11/2023 | TKA: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
21/07/2023 | TKA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
26/04/2023 | TKA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
29/03/2023 | TKA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2023 | TKA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.540 | 0 (0,00) | 53,34 | 0,32 |
BAL | 8.000 | 0 (0,00) | 9,86 | 0,52 |
BBH | 11.400 | 0 (0,00) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 34,27 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0,00) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 25.900 | +1.300 (+5,28) | 64,81 | 1,41 |
DPC | 7.950 | -550 (-6,47) | -2,41 | 0,67 |
HBD | 16.100 | 0 (0,00) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 16.500 | 0 (0,00) | 6,67 | 0,53 |
ILS | 10.831 | -569 (-4,99) | 124,72 | 1,16 |
INN | 48.050 | -250 (-0,52) | 8,61 | 1,30 |
MCP | 28.900 | -100 (-3,34) | 24,94 | 1,75 |
NHP | 499 | +99 (+24,75) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 11.644 | -56 (-0,48) | 7,00 | 0,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu