CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
14/01/2025 | TKA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/12/2024 | TKA: Thông qua việc ký kết hợp đồng với các bên liên quan |
09/12/2024 | TKA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/10/2024 | TKA: Hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
25/10/2024 | TKA: Nghị quyết của Hội đồng quản trị về việc thông qua lựa chọn đơn vị kiểm toán năm 2024 |
16/09/2024 | TKA: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/07/2024 | TKA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/05/2024 | TKA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | TKA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | TKA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.340 | +24 (+3,38) | 14,41 | 0,30 |
BAL | 10.900 | 0 (0,00) | 13,43 | 0,70 |
BBH | 10.300 | 0 (0,00) | 40,21 | 0,28 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,89 | 0,57 |
BPC | 0 | -10.200 (-100,00) | 38,15 | 0,41 |
BTG | 8.700 | 0 (0,00) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 14.352 | -1.348 (-8,59) | 91,46 | 0,91 |
DPC | 9.600 | 0 (0,00) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 17.800 | 0 (0,00) | 8,02 | 1,07 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.500 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 13.300 | 0 (0,00) | 23,14 | 1,40 |
INN | 55.260 | +260 (+0,47) | 8,74 | 1,38 |
MCP | 31.100 | +10 (+0,32) | 18,92 | 2,03 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu