CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 21/10/2025 | TDB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 20/08/2025 | TDB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 20/08/2025 | TDB: Thay đổi mẫu dấu Công ty |
| 03/08/2025 | TDB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 08/05/2025 | TDB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 05/05/2025 | TDB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 16/04/2025 | TDB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/04/2025 | TDB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 26/02/2025 | TDB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 21/02/2025 | TDB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 55.000 | +100 (+0,18) | 12,56 | 3,22 |
| BHA | 27.000 | 0 (0,00) | 13,18 | 1,74 |
| BSA | 22.400 | 0 (0,00) | 11,75 | 1,50 |
| BTP | 9.530 | +1 (+0,10) | 11,52 | 0,54 |
| CHP | 31.900 | +30 (+0,94) | 9,48 | 2,38 |
| DNC | 0 | -50.500 (-100,00) | 10,36 | 3,24 |
| DNH | 53.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.000 | 0 (0,00) | 9,91 | 4,40 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 12.233 | +133 (+1,10) | 10,85 | 0,95 |
| GEG | 14.400 | +5 (+0,34) | 9,33 | 0,78 |
| GHC | 29.055 | +255 (+0,89) | 7,13 | 1,19 |
| GSM | 31.000 | +200 (+0,65) | 7,25 | 1,51 |
| HJS | 29.400 | +1.000 (+3,52) | 15,82 | 1,95 |
| HNA | 21.900 | -75 (-3,31) | 11,16 | 1,58 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu