CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.816 | -284 (-3,12) | 30,87 | 0,80 |
ABW | 7.397 | -3 (-0,04) | 6,65 | 0,51 |
AGR | 15.000 | -5 (-0,33) | 24,45 | 1,31 |
APG | 11.800 | -20 (-1,66) | -17,50 | 1,09 |
APS | 0 | -5.700 (-100,00) | -42,11 | 0,61 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.997 | -303 (-2,46) | 15,65 | 1,00 |
BSI | 45.050 | -25 (-0,55) | 28,14 | 1,96 |
BVS | 0 | -30.400 (-100,00) | 11,58 | 0,86 |
CSI | 35.333 | -67 (-0,19) | -37,93 | 3,70 |
CTS | 33.800 | -20 (-0,58) | 21,15 | 2,13 |
DSC | 15.200 | -10 (-0,65) | 18,14 | 1,27 |
EVS | 0 | -5.600 (-100,00) | 73,98 | 0,47 |
FTS | 34.200 | -60 (-1,72) | 20,73 | 2,69 |
HAC | 9.200 | -800 (-8,00) | -113,03 | 1,01 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu