CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.291 | -9 (-0,11) | 16,66 | 0,78 |
ABW | 9.727 | +127 (+1,32) | 13,09 | 0,73 |
AGR | 18.900 | +25 (+1,34) | 29,54 | 1,61 |
APG | 14.650 | +5 (+0,34) | 21,10 | 0,89 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 10.298 | -2 (-0,02) | 7,60 | 0,83 |
BSI | 55.500 | +90 (+1,64) | 25,09 | 2,33 |
BVS | 37.577 | +477 (+1,29) | 12,94 | 1,21 |
CSI | 37.079 | +579 (+1,59) | -47,01 | 3,53 |
CTS | 40.000 | +170 (+4,43) | 21,54 | 2,77 |
DSC | 23.996 | -404 (-1,66) | 25,64 | 2,15 |
EVS | 7.280 | -120 (-1,62) | 13,47 | 0,60 |
FTS | 60.200 | +50 (+0,83) | 24,26 | 3,43 |
HAC | 13.517 | +17 (+0,13) | 10,19 | 1,44 |
HBS | 7.903 | +3 (+0,04) | 14,04 | 0,62 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu