CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 54.189 | -1.711 (-3,06) | 18,24 | 2,91 |
| ASG | 16.500 | 0 (0,00) | 23,07 | 0,71 |
| CAG | 6.964 | +164 (+2,41) | -183,10 | 0,68 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 0 | -13.000 (-100,00) | 14,00 | 1,06 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 34.089 | +89 (+0,26) | 9,22 | 1,70 |
| CIA | 9.632 | +132 (+1,39) | 16,51 | 0,52 |
| CLL | 30.900 | +15 (+0,48) | 10,06 | 1,72 |
| CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,90 | 0,70 |
| CPI | 4.100 | 0 (0,00) | 46,22 | 0,00 |
| CQN | 31.337 | -163 (-0,52) | 16,93 | 2,34 |
| DDH | 8.700 | 0 (0,00) | 18,50 | 0,82 |
| DL1 | 5.665 | -35 (-0,61) | -14,08 | 0,44 |
| DNL | 30.000 | 0 (0,00) | 18,79 | 2,12 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu