CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2025 | TAW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | TAW: Quy chế nội bộ về quản trị công ty (sửa đổi) |
24/04/2025 | TAW: Điều lệ tổ chức và hoạt động (sửa đổi) |
11/04/2025 | TAW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | TAW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/03/2025 | TAW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2025 | TAW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/02/2025 | TAW: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
29/01/2025 | TAW: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/07/2024 | TAW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 25.000 | 0 (0,00) | 9,37 | 1,17 |
BGW | 16.100 | 0 (0,00) | 24,43 | 1,50 |
BNW | 8.500 | 0 (0,00) | 6,30 | 0,78 |
BTW | 0 | -40.200 (-100,00) | 8,94 | 1,34 |
BWA | 12.200 | 0 (0,00) | 33,59 | 0,96 |
BWE | 48.900 | +130 (+2,73) | 17,71 | 2,03 |
BWS | 34.553 | +553 (+1,63) | 13,62 | 3,08 |
CLW | 43.750 | 0 (0,00) | 12,75 | 2,13 |
CMW | 13.600 | 0 (0,00) | 14,97 | 1,17 |
CTW | 32.000 | 0 (0,00) | 10,36 | 1,50 |
DKW | 11.400 | 0 (0,00) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 25.000 | 0 (0,00) | 10,06 | 1,58 |
DNN | 200 | 0 (0,00) | 0,11 | 0,01 |
GDW | 34.086 | +986 (+2,98) | 9,54 | 1,73 |
NBW | 0 | -32.400 (-100,00) | 10,04 | 1,81 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu