CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 19.800 | 0 (0,00) | 18,35 | 1,36 |
| CPA | 8.700 | 0 (0,00) | -13,83 | 5,39 |
| CTP | 8.856 | -144 (-1,60) | 168,50 | 0,75 |
| FGL | 6.800 | 0 (0,00) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 10.200 | 0 (0,00) | -71,26 | 0,99 |
| IFS | 20.660 | +160 (+0,78) | 12,18 | 1,54 |
| NAF | 36.500 | -20 (-0,54) | 18,49 | 2,24 |
| PCF | 5.300 | -400 (-7,02) | 262,27 | 0,75 |
| QHW | 36.500 | 0 (0,00) | 7,91 | 1,07 |
| SCD | 9.787 | -1.613 (-14,15) | -0,88 | 0,00 |
| SKH | 24.700 | 0 (0,00) | 13,11 | 1,99 |
| SKN | 8.000 | 0 (0,00) | 10,70 | 0,71 |
| VCF | 285.600 | 0 (0,00) | 14,58 | 3,36 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu