CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 21.600 | 0 (0,00) | 20,02 | 1,48 |
| CPA | 5.700 | 0 (0,00) | -9,06 | 3,53 |
| CTP | 9.695 | +795 (+8,93) | 177,66 | 0,79 |
| FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -10,19 | 14,77 |
| HKT | 0 | -14.400 (-100,00) | -100,60 | 1,40 |
| IFS | 20.900 | 0 (0,00) | 12,32 | 1,56 |
| NAF | 34.600 | +40 (+1,16) | 19,92 | 2,19 |
| PCF | 5.800 | 0 (0,00) | 287,01 | 0,82 |
| QHW | 35.000 | +300 (+0,86) | 7,58 | 1,03 |
| SCD | 14.100 | 0 (0,00) | -1,27 | 0,00 |
| SKH | 24.900 | +700 (+2,89) | 13,85 | 2,07 |
| SKN | 8.400 | 0 (0,00) | 11,23 | 0,74 |
| VCF | 284.000 | +120 (+0,42) | 14,49 | 3,35 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu