CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 07/10/2025 | EPC: Ngày 24/10/2025, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Cà phê Ea Pốk |
| 06/10/2025 | EPC: Công văn về việc hủy tư cách công ty đại chúng của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
| 04/08/2025 | EPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 28/04/2025 | EPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/04/2025 | EPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 18/03/2025 | EPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 10/02/2025 | EPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 16/01/2025 | EPC: Hợp đồng mua bán với CTCP Môi trường & Dịch vụ Đô thị Vĩnh Yên |
| 31/07/2024 | EPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 07/05/2024 | EPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 21.500 | 0 (0,00) | 19,93 | 1,48 |
| CPA | 8.700 | -300 (-3,33) | -13,83 | 5,39 |
| CTP | 10.695 | -5 (-0,05) | 195,98 | 0,87 |
| FGL | 6.800 | 0 (0,00) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 13.144 | -556 (-4,06) | -95,01 | 1,32 |
| IFS | 21.200 | 0 (0,00) | 12,50 | 1,58 |
| NAF | 32.450 | +5 (+0,15) | 16,44 | 1,99 |
| PCF | 5.800 | +100 (+1,75) | 287,01 | 0,82 |
| QHW | 35.600 | +100 (+0,28) | 7,71 | 1,05 |
| SCD | 13.700 | 0 (0,00) | -1,23 | 0,00 |
| SKH | 24.200 | -300 (-1,22) | 12,85 | 1,95 |
| SKN | 7.900 | 0 (0,00) | 10,56 | 0,70 |
| VCF | 290.800 | +80 (+0,27) | 14,84 | 3,43 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu