CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 28.917 | +1.917 (+7,10) | 7,78 | 1,97 |
CPA | 7.000 | 0 (0,00) | -9,93 | 4,05 |
CTP | 37.566 | -34 (-0,09) | 1.173,15 | 3,08 |
EPC | 11.000 | 0 (0,00) | -9,49 | 2,34 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -8,09 | 6,20 |
HKT | 0 | -7.900 (-100,00) | 56,71 | 0,68 |
IFS | 26.500 | 0 (0,00) | 13,35 | 1,89 |
NAF | 20.200 | -25 (-1,22) | 11,49 | 1,14 |
PCF | 5.202 | +2 (+0,04) | 257,42 | 0,73 |
QHW | 37.100 | +200 (+0,54) | 8,04 | 1,09 |
SCD | 15.400 | 0 (0,00) | -1,99 | 0,00 |
SKH | 26.500 | 0 (0,00) | 15,54 | 2,14 |
VCF | 219.100 | +500 (+2,33) | 13,04 | 3,07 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu