CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 22.000 | 0 (0,00) | 20,39 | 1,51 |
| CPA | 9.400 | +900 (+10,59) | -14,94 | 5,82 |
| CTP | 11.496 | -304 (-2,58) | 210,63 | 0,93 |
| FGL | 6.800 | 0 (0,00) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 13.866 | -34 (-0,24) | -96,41 | 1,34 |
| IFS | 21.204 | -96 (-0,45) | 12,50 | 1,58 |
| NAF | 32.700 | -100 (-2,96) | 16,56 | 2,01 |
| PCF | 5.700 | 0 (0,00) | 282,06 | 0,80 |
| QHW | 35.500 | +500 (+1,43) | 7,69 | 1,04 |
| SCD | 13.700 | 0 (0,00) | -1,23 | 0,00 |
| SKH | 24.700 | 0 (0,00) | 13,11 | 1,99 |
| SKN | 7.900 | 0 (0,00) | 10,56 | 0,70 |
| VCF | 295.900 | +1.280 (+4,52) | 15,10 | 3,49 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu