CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 23.411 | +2.911 (+14,20) | 15,36 | 1,58 |
CPA | 6.500 | 0 (0,00) | -9,69 | 3,87 |
CTP | 16.884 | +84 (+0,50) | 233,29 | 1,37 |
EPC | 9.400 | 0 (0,00) | -17,82 | 2,25 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -10,36 | 11,16 |
HKT | 0 | -13.200 (-100,00) | 173,85 | 1,13 |
IFS | 21.500 | +100 (+0,47) | 12,16 | 1,44 |
NAF | 32.500 | -5 (-0,15) | 17,25 | 1,75 |
PCF | 5.904 | -296 (-4,77) | 292,16 | 0,83 |
QHW | 36.000 | -2.500 (-6,49) | 7,80 | 1,06 |
SCD | 12.900 | -100 (-0,77) | -1,36 | 0,00 |
SKH | 24.716 | -84 (-0,34) | 13,75 | 2,06 |
VCF | 325.500 | +1.050 (+3,33) | 17,00 | 4,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu