CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 23.900 | +3.000 (+14,35) | 24,94 | 2,03 |
CPA | 6.100 | 0 (0,00) | -7,93 | 2,58 |
CTP | 4.210 | -390 (-8,48) | 3.164,86 | 0,34 |
EPC | 8.500 | 0 (0,00) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0,00) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 4.100 | +300 (+7,89) | 22,18 | 0,35 |
IFS | 32.670 | +270 (+0,83) | 12,43 | 2,18 |
NAF | 17.200 | +10 (+0,58) | 9,86 | 1,10 |
PCF | 4.407 | -293 (-6,23) | 63,72 | 0,62 |
QHW | 37.900 | +2.300 (+6,46) | 7,17 | 1,24 |
SCD | 12.550 | +50 (+4,14) | -0,80 | 0,00 |
SKH | 28.600 | -400 (-1,38) | 9,21 | 2,17 |
SKN | 8.500 | -1.400 (-14,14) | 16,21 | 0,77 |
VCF | 225.000 | +830 (+3,83) | 12,84 | 2,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu