CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
13/01/2021 | BHG: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
14/12/2020 | BHG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
30/11/2020 | BHG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
18/09/2020 | BHG: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2020 |
25/05/2020 | BHG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |
11/05/2020 | BHG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/05/2020 | BHG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
04/05/2020 | BHG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2020 | BHG: Công văn của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai v/v gia hạn thời gian tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |
24/03/2020 | BHG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 12.100 | 0 (0,00) | 60,02 | 1,17 |
CBC | 9.700 | 0 (0,00) | 123,91 | 0,98 |
CFV | 21.300 | 0 (0,00) | 20,72 | 2,07 |
CPA | 4.800 | 0 (0,00) | -3,41 | 1,05 |
CTP | 4.558 | +158 (+3,59) | 3,72 | 0,37 |
EPC | 6.200 | 0 (0,00) | 7,32 | 0,68 |
FGL | 11.100 | 0 (0,00) | -6,66 | 1,49 |
HKT | 0 | -10.100 (-100,00) | 26,11 | 0,89 |
IFS | 16.755 | -545 (-3,15) | 11,97 | 1,70 |
NAF | 23.850 | +45 (+1,92) | 20,42 | 1,93 |
PCF | 5.667 | -133 (-2,29) | 124,56 | 0,73 |
QHW | 17.555 | -145 (-0,82) | 4,92 | 0,94 |
SCD | 23.500 | 0 (0,00) | 36,54 | 1,03 |
SKH | 23.038 | -662 (-2,79) | 8,17 | 1,95 |
VCF | 235.000 | +200 (+0,85) | 8,51 | 3,27 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu