CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.000 | +2.000 (+8,70) | 8,40 | 1,70 |
CPA | 7.400 | 0 (0,00) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 17.485 | -515 (-2,86) | 530,49 | 1,47 |
EPC | 12.200 | 0 (0,00) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 9.162 | -338 (-3,56) | 1.889,21 | 0,90 |
IFS | 25.600 | +600 (+2,40) | 13,11 | 1,76 |
NAF | 24.250 | -75 (-3,00) | 15,70 | 1,35 |
PCF | 5.602 | -98 (-1,72) | 277,21 | 0,79 |
QHW | 34.300 | -2.600 (-7,05) | 7,43 | 1,01 |
SCD | 12.900 | 0 (0,00) | -1,56 | 0,00 |
SKH | 26.000 | 0 (0,00) | 14,79 | 2,03 |
VCF | 295.700 | +260 (+0,88) | 16,18 | 3,89 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu