CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 24.000 | -100 (-0,41) | 15,74 | 1,62 |
CPA | 4.900 | 0 (0,00) | -7,31 | 2,92 |
CTP | 9.010 | -90 (-0,99) | 125,62 | 0,74 |
EPC | 7.500 | 0 (0,00) | -14,22 | 1,79 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -10,19 | 11,31 |
HKT | 14.300 | 0 (0,00) | 276,47 | 1,22 |
IFS | 21.266 | -34 (-0,16) | 12,03 | 1,42 |
NAF | 34.000 | -10 (-0,29) | 19,58 | 2,15 |
PCF | 5.700 | 0 (0,00) | 282,06 | 0,80 |
QHW | 34.700 | 0 (0,00) | 7,52 | 1,02 |
SCD | 13.600 | 0 (0,00) | -1,44 | 0,00 |
SKH | 24.460 | +260 (+1,07) | 13,61 | 2,03 |
VCF | 291.000 | -700 (-2,34) | 15,20 | 3,61 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu