CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 22.000 | 0 (0,00) | 20,39 | 1,51 |
| CPA | 8.250 | +950 (+13,01) | -13,11 | 5,11 |
| CTP | 10.283 | -117 (-1,13) | 190,48 | 0,84 |
| FGL | 6.800 | 0 (0,00) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 10.500 | +500 (+5,00) | -73,35 | 1,02 |
| IFS | 21.500 | 0 (0,00) | 12,67 | 1,60 |
| NAF | 36.000 | -40 (-1,09) | 18,24 | 2,21 |
| PCF | 5.700 | +500 (+9,62) | 282,06 | 0,80 |
| QHW | 36.500 | 0 (0,00) | 7,91 | 1,07 |
| SCD | 13.400 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,00 |
| SKH | 24.000 | -200 (-0,83) | 12,74 | 1,94 |
| SKN | 8.000 | 0 (0,00) | 10,70 | 0,71 |
| VCF | 285.000 | -90 (-0,31) | 14,55 | 3,36 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu