CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | -2.500 (-18,52) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 21.300 | 0 (0,00) | 76,22 | 1,94 |
CPA | 7.900 | 0 (0,00) | -12,70 | 3,18 |
CTP | 3.498 | -2 (-0,06) | 189,51 | 0,29 |
EPC | 8.500 | 0 (0,00) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 12.500 | 0 (0,00) | -14,74 | 3,07 |
HKT | 3.940 | +140 (+3,68) | 45,11 | 0,35 |
IFS | 35.400 | -400 (-1,12) | 14,79 | 2,46 |
NAF | 16.500 | -30 (-1,78) | 9,48 | 0,85 |
PCF | 5.204 | -196 (-3,63) | 75,24 | 0,74 |
QHW | 33.900 | 0 (0,00) | 6,41 | 1,10 |
SCD | 14.500 | 0 (0,00) | -1,03 | 0,00 |
SKH | 29.222 | -278 (-0,94) | 9,41 | 2,22 |
SKN | 7.800 | -1.200 (-13,33) | 17,18 | 0,72 |
VCF | 240.000 | +440 (+1,86) | 14,18 | 3,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu