CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
18/09/2025 | QHW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/09/2025 | QHW: Công bố thông tin về ngày đăng ký cuối cùng để chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
25/08/2025 | QHW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2025 | QHW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
22/04/2025 | QHW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | QHW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | QHW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/02/2025 | QHW: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | QHW: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/08/2024 | QHW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.000 | +1.000 (+4,17) | 16,40 | 1,69 |
CPA | 4.900 | 0 (0,00) | -7,79 | 3,03 |
CTP | 8.998 | -102 (-1,12) | 125,62 | 0,74 |
EPC | 7.500 | 0 (0,00) | -14,22 | 1,79 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -10,19 | 11,31 |
HKT | 0 | -14.300 (-100,00) | 278,79 | 1,22 |
IFS | 21.250 | -50 (-0,23) | 12,53 | 1,58 |
NAF | 33.700 | -30 (-0,88) | 19,41 | 2,13 |
PCF | 5.700 | 0 (0,00) | 282,06 | 0,80 |
QHW | 34.700 | 0 (0,00) | 7,52 | 1,02 |
SCD | 14.954 | +1.354 (+9,96) | -1,58 | 0,00 |
SKH | 24.478 | -22 (-0,09) | 13,62 | 2,04 |
VCF | 293.000 | +200 (+0,68) | 15,30 | 3,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu