CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | NAF: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024 |
23/01/2025 | NAF: Thông báo ngày ĐKCC lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
09/10/2024 | NAF: Điều lệ công ty sửa đổi |
08/10/2024 | NAF: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 19 |
02/10/2024 | NAF: Điều lệ công ty sửa đổi |
27/09/2024 | NAF: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 18 |
25/09/2024 | NAF: Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
25/09/2024 | NAF: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
10/09/2024 | NAF: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
05/09/2024 | NAF: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.000 | 0 (0,00) | 5,92 | 1,50 |
CPA | 6.900 | 0 (0,00) | -9,79 | 3,99 |
CTP | 28.897 | -803 (-2,70) | 909,35 | 2,39 |
EPC | 10.500 | 0 (0,00) | -9,06 | 2,23 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -8,09 | 6,20 |
HKT | 0 | -8.900 (-100,00) | 63,89 | 0,76 |
IFS | 26.031 | +331 (+1,29) | 13,12 | 1,86 |
NAF | 19.850 | +5 (+0,25) | 12,69 | 1,34 |
PCF | 4.824 | -276 (-5,41) | 238,71 | 0,68 |
QHW | 34.000 | +200 (+0,59) | 6,43 | 1,11 |
SCD | 14.000 | 0 (0,00) | -1,81 | 0,00 |
SKH | 26.784 | -316 (-1,17) | 15,71 | 2,16 |
VCF | 211.100 | -380 (-1,76) | 12,57 | 2,96 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu