CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 19.800 | -2.200 (-10,00) | 18,35 | 1,36 |
| CPA | 8.163 | -137 (-1,65) | -12,97 | 5,05 |
| CTP | 10.278 | -122 (-1,17) | 186,82 | 0,83 |
| FGL | 6.800 | 0 (0,00) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 10.572 | +72 (+0,69) | -78,94 | 1,10 |
| IFS | 19.964 | -1.536 (-7,14) | 11,77 | 1,49 |
| NAF | 35.900 | -10 (-0,27) | 18,18 | 2,20 |
| PCF | 5.700 | 0 (0,00) | 282,06 | 0,80 |
| QHW | 36.500 | 0 (0,00) | 7,91 | 1,07 |
| SCD | 11.400 | -2.000 (-14,93) | -1,02 | 0,00 |
| SKH | 24.000 | 0 (0,00) | 12,74 | 1,94 |
| SKN | 8.000 | 0 (0,00) | 10,70 | 0,71 |
| VCF | 285.000 | 0 (0,00) | 14,55 | 3,36 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu