CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 21.500 | 0 (0,00) | 19,93 | 1,48 |
| CPA | 10.000 | +400 (+4,17) | -15,89 | 6,19 |
| CTP | 11.188 | -112 (-0,99) | 203,30 | 0,90 |
| FGL | 6.800 | 0 (0,00) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 12.901 | -399 (-3,00) | -87,33 | 1,22 |
| IFS | 21.200 | 0 (0,00) | 12,50 | 1,58 |
| NAF | 32.600 | +15 (+0,46) | 16,51 | 2,00 |
| PCF | 5.750 | -50 (-0,86) | 284,54 | 0,81 |
| QHW | 35.600 | 0 (0,00) | 7,71 | 1,05 |
| SCD | 15.571 | +1.871 (+13,66) | -1,40 | 0,00 |
| SKH | 24.210 | +10 (+0,04) | 12,85 | 1,95 |
| SKN | 7.900 | 0 (0,00) | 10,56 | 0,70 |
| VCF | 290.800 | 0 (0,00) | 14,84 | 3,43 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu