CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 24.500 | +100 (+0,41) | 8,23 | 1,66 |
CPA | 7.400 | 0 (0,00) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 16.724 | -276 (-1,62) | 495,13 | 1,37 |
EPC | 12.200 | 0 (0,00) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 10.100 | -300 (-2,88) | 1.834,71 | 0,87 |
IFS | 25.000 | 0 (0,00) | 12,80 | 1,72 |
NAF | 22.150 | -165 (-6,93) | 14,34 | 1,24 |
PCF | 5.829 | -271 (-4,44) | 288,45 | 0,82 |
QHW | 36.500 | 0 (0,00) | 7,91 | 1,07 |
SCD | 12.900 | 0 (0,00) | -1,56 | 0,00 |
SKH | 26.003 | +203 (+0,79) | 14,79 | 2,03 |
VCF | 298.300 | -30 (-0,10) | 16,32 | 3,92 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu