CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 24.796 | +1.396 (+5,97) | 16,27 | 1,68 |
CPA | 6.500 | 0 (0,00) | -9,69 | 3,87 |
CTP | 16.847 | -53 (-0,31) | 236,05 | 1,39 |
EPC | 9.400 | 0 (0,00) | -17,82 | 2,25 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -10,36 | 11,16 |
HKT | 0 | -13.400 (-100,00) | 193,87 | 1,30 |
IFS | 21.343 | +243 (+1,15) | 12,07 | 1,42 |
NAF | 32.600 | -10 (-0,30) | 17,31 | 1,76 |
PCF | 7.627 | +927 (+13,84) | 377,42 | 1,08 |
QHW | 36.000 | 0 (0,00) | 7,80 | 1,06 |
SCD | 12.900 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
SKH | 27.400 | +2.400 (+9,60) | 15,24 | 2,28 |
VCF | 325.500 | 0 (0,00) | 17,00 | 4,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu