CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 18.200 | 0 (0,00) | 65,13 | 1,66 |
CPA | 6.500 | 0 (0,00) | -8,45 | 2,75 |
CTP | 4.042 | +42 (+1,05) | 3.014,15 | 0,33 |
EPC | 8.500 | 0 (0,00) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0,00) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 3.500 | -100 (-2,78) | 46,58 | 0,30 |
IFS | 32.586 | +186 (+0,57) | 12,40 | 2,17 |
NAF | 16.400 | -50 (-2,95) | 9,40 | 1,04 |
PCF | 4.113 | +13 (+0,32) | 59,47 | 0,58 |
QHW | 31.500 | -1.400 (-4,26) | 5,96 | 1,03 |
SCD | 13.000 | +80 (+6,55) | -0,92 | 0,00 |
SKH | 28.912 | -188 (-0,65) | 9,31 | 2,20 |
SKN | 8.600 | +1.100 (+14,67) | 16,40 | 0,78 |
VCF | 224.000 | +820 (+3,79) | 13,23 | 2,82 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu