CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2025 | HKT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/04/2025 | HKT: Thông báo ngày chốt DSCĐ thực hiện quyền tham dự họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | HKT: CBTT về việc lùi thời gian tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
20/03/2025 | HKT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | HKT: Thông báo tỷ lệ SHNN tối đa của CTCP Đâu tư QP Xanh |
24/02/2025 | HKT: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
20/02/2025 | HKT: Thông báo ngày chốt DSCĐ thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
04/02/2025 | HKT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/12/2024 | HKT: Thông báo thay đổi mẫu dấu |
02/12/2024 | HKT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.000 | 0 (0,00) | 8,40 | 1,70 |
CPA | 7.344 | -1.156 (-13,60) | -10,56 | 4,39 |
CTP | 17.521 | -179 (-1,01) | 536,39 | 1,48 |
EPC | 11.500 | 0 (0,00) | -21,80 | 2,75 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 8.600 | 0 (0,00) | 54,14 | 0,75 |
IFS | 24.310 | +10 (+0,04) | 12,45 | 1,67 |
NAF | 21.750 | +10 (+0,46) | 12,55 | 1,44 |
PCF | 5.413 | -87 (-1,58) | 267,86 | 0,76 |
QHW | 35.500 | +1.300 (+3,80) | 7,69 | 1,04 |
SCD | 13.500 | 0 (0,00) | -1,63 | 0,00 |
SKH | 26.051 | +151 (+0,58) | 14,82 | 2,04 |
VCF | 280.000 | +100 (+0,35) | 15,32 | 3,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu