CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 22.000 | 0 (0,00) | 20,39 | 1,51 |
| CPA | 7.300 | 0 (0,00) | -11,60 | 4,52 |
| CTP | 10.293 | -307 (-2,90) | 192,31 | 0,85 |
| FGL | 6.800 | 0 (0,00) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 0 | -10.900 (-100,00) | -76,15 | 1,06 |
| IFS | 21.528 | +28 (+0,13) | 12,69 | 1,60 |
| NAF | 34.750 | +40 (+1,16) | 17,60 | 2,13 |
| PCF | 5.700 | 0 (0,00) | 282,06 | 0,80 |
| QHW | 36.500 | +500 (+1,39) | 7,91 | 1,07 |
| SCD | 13.400 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,00 |
| SKH | 24.200 | 0 (0,00) | 12,85 | 1,95 |
| SKN | 8.000 | 0 (0,00) | 10,70 | 0,71 |
| VCF | 286.000 | 0 (0,00) | 14,60 | 3,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu