CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 19.800 | 0 (0,00) | 18,35 | 1,36 |
| CPA | 7.900 | 0 (0,00) | -12,56 | 4,89 |
| CTP | 8.599 | +199 (+2,37) | 155,68 | 0,69 |
| FGL | 6.800 | 0 (0,00) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 10.500 | -500 (-4,55) | -73,35 | 1,02 |
| IFS | 21.000 | 0 (0,00) | 12,38 | 1,57 |
| NAF | 36.550 | -5 (-0,13) | 18,51 | 2,24 |
| PCF | 5.500 | +400 (+7,84) | 272,16 | 0,78 |
| QHW | 36.500 | 0 (0,00) | 7,91 | 1,07 |
| SCD | 11.400 | 0 (0,00) | -1,02 | 0,00 |
| SKH | 24.400 | -200 (-0,81) | 12,95 | 1,97 |
| SKN | 8.000 | 0 (0,00) | 10,70 | 0,71 |
| VCF | 286.000 | 0 (0,00) | 14,60 | 3,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu