CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/08/2024 | CTP: Bổ sung cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ |
30/07/2024 | CTP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | CTP: CBTT Về Việc Ký Hợp Đồng Kiểm Toán |
02/07/2024 | CTP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/06/2024 | CTP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/05/2024 | CTP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/04/2024 | CTP: Công bố Thông tin về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ Thường niên năm 2024 |
17/01/2024 | CTP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
04/08/2023 | CTP: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
20/07/2023 | CTP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 21.233 | -3.667 (-14,73) | 9,15 | 1,60 |
CPA | 7.000 | 0 (0,00) | -17,48 | 2,98 |
CTP | 30.223 | +2.523 (+9,11) | 22.832,22 | 2,48 |
EPC | 8.600 | 0 (0,00) | -7,42 | 1,83 |
FGL | 11.000 | 0 (0,00) | -7,96 | 5,74 |
HKT | 8.545 | +345 (+4,21) | 51,91 | 0,77 |
IFS | 28.171 | -29 (-0,10) | 11,58 | 1,80 |
NAF | 20.200 | -30 (-1,46) | 11,27 | 1,01 |
PCF | 4.900 | +200 (+4,26) | 70,85 | 0,69 |
QHW | 36.532 | +1.432 (+4,08) | 6,91 | 1,19 |
SCD | 17.200 | 0 (0,00) | -1,29 | 0,00 |
SKH | 29.000 | 0 (0,00) | 12,33 | 2,09 |
VCF | 244.900 | -531 (-1,92) | 14,74 | 2,83 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu