CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 10/11/2021 | SUM: Ngày 02/12/2021, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Đo đạc và Khoáng sản |
| 28/10/2021 | SUM: Công bố thông tin về việc cử Người đại diện phần vốn Nhà nước |
| 12/08/2021 | SUM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
| 29/07/2021 | SUM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 11/05/2021 | SUM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
| 08/04/2021 | SUM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 06/04/2021 | SUM: Báo cáo thường niên 2020 |
| 19/03/2021 | SUM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
| 15/03/2021 | SUM: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
| 28/08/2020 | SUM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DST | 9.034 | -166 (-1,80) | 166,92 | 0,74 |
| EBS | 0 | -11.600 (-100,00) | 7,53 | 0,76 |
| ECI | 0 | -9.200 (-100,00) | -33,98 | 0,50 |
| EID | 22.627 | -173 (-0,76) | 6,59 | 0,75 |
| FHS | 36.200 | 0 (0,00) | 7,71 | 2,10 |
| HEV | 8.000 | 0 (0,00) | 21,60 | 0,63 |
| HTP | 1.600 | 0 (0,00) | -1,31 | 0,08 |
| IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
| IHK | 11.300 | 0 (0,00) | -9,07 | 1,00 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0,00) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 12.000 | 0 (0,00) | 4,16 | 0,59 |
| PNC | 21.900 | 0 (0,00) | 30,68 | 1,24 |
| QST | 0 | -29.700 (-100,00) | 7,54 | 2,05 |
| SAP | 17.000 | 0 (0,00) | -8,19 | 5,16 |
| SED | 20.197 | -103 (-0,51) | 3,32 | 0,54 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu