CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
10/10/2025 | VCSC | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2025 | STH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
28/07/2025 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
07/07/2025 | STH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/07/2025 | STH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
13/06/2025 | STH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
17/04/2025 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | STH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | STH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | STH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/07/2024 | STH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 19.009 | -491 (-2,52) | 6,38 | 0,98 |
ALT | 0 | -15.000 (-100,00) | 11,73 | 0,40 |
BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 10,92 | 2,02 |
DAD | 17.600 | +100 (+0,57) | 8,80 | 0,86 |
DAE | 0 | -14.900 (-100,00) | 8,79 | 0,69 |
DST | 9.221 | -79 (-0,85) | 168,73 | 0,75 |
EBS | 11.685 | -515 (-4,22) | 8,35 | 0,82 |
ECI | 8.200 | +700 (+9,33) | -30,28 | 0,44 |
EID | 26.054 | -346 (-1,31) | 5,39 | 0,83 |
FHS | 33.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 1,98 |
HEV | 0 | -11.000 (-100,00) | 29,29 | 0,86 |
HTP | 1.900 | -200 (-9,52) | -1,55 | 0,09 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 12.833 | -167 (-1,28) | -10,30 | 1,14 |
IN4 | 54.500 | 0 (0,00) | 6,46 | 1,11 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu