CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
08/07/2025 | VCSC | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/07/2025 | STH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/07/2025 | STH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
13/06/2025 | STH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
17/04/2025 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | STH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | STH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | STH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/07/2024 | STH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/05/2024 | STH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/04/2024 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 10.628 | -572 (-5,11) | 6,83 | 0,72 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 25.890 | -10 (-0,04) | 5,08 | 0,83 |
FHS | 30.000 | 0 (0,00) | 6,64 | 1,61 |
HEV | 15.214 | +214 (+1,43) | 73,20 | 1,16 |
HTP | 1.200 | 0 (0,00) | -0,98 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 15.300 | 0 (0,00) | -12,28 | 1,36 |
IN4 | 39.000 | -6.700 (-14,66) | 4,62 | 0,79 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 6,00 | 1,80 |
NBE | 11.880 | -120 (-1,00) | 4,12 | 0,58 |
PNC | 30.600 | +200 (+6,99) | 32,13 | 1,74 |
QST | 0 | -33.300 (-100,00) | 8,85 | 1,97 |
SAP | 22.700 | 0 (0,00) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.300 | -200 (-0,82) | 3,83 | 0,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu