CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 06/10/2025 | SSN: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 09/09/2025 | SSN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 15/08/2025 | SSN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 12/08/2025 | CVPB2522: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 24/07/2025 | SSN: Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 không đủ điều kiện tổ chức (lần 2) |
| 08/07/2025 | SSN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/07/2025 | SSN: Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 không đủ điều kiện tổ chức (lần 1) |
| 23/06/2025 | SSN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 23/05/2025 | SSN: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 23/05/2025 | SSN: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAM | 6.900 | -10 (-1,42) | 51,46 | 0,36 |
| ABT | 70.700 | -60 (-0,84) | 3,91 | 1,28 |
| ACL | 13.300 | -5 (-0,37) | 26,28 | 0,80 |
| AGF | 2.100 | 0 (0,00) | -12,67 | 0,00 |
| ANV | 29.300 | -50 (-1,67) | 10,29 | 2,19 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.850 | -16 (-2,28) | 95,19 | 0,34 |
| ATA | 600 | 0 (0,00) | -32,12 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 32.000 | 0 (0,00) | 18,82 | 2,28 |
| BIG | 5.598 | -202 (-3,48) | 4,85 | 0,54 |
| BLF | 2.300 | 0 (0,00) | 166,61 | 0,23 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 16.647 | -53 (-0,32) | 4,68 | 0,94 |
| CCA | 14.500 | 0 (0,00) | 6,02 | 0,93 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu