CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 9.847 | +347 (+3,65) | 14,01 | 0,85 |
| ABW | 10.436 | +136 (+1,32) | 8,43 | 0,67 |
| AGR | 16.000 | -20 (-1,23) | 23,42 | 1,44 |
| APG | 11.700 | 0 (0,00) | -17,94 | 1,09 |
| APS | 8.420 | -80 (-0,94) | -43,97 | 0,85 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.997 | +97 (+0,75) | 10,04 | 1,08 |
| BSI | 40.950 | -15 (-0,36) | 20,52 | 1,85 |
| BVS | 33.317 | -83 (-0,25) | 9,35 | 0,89 |
| CSI | 27.800 | +100 (+0,36) | 69,18 | 2,64 |
| CTS | 39.550 | -135 (-3,30) | 13,78 | 3,00 |
| DSC | 16.100 | -20 (-1,22) | 15,05 | 1,48 |
| EVS | 5.983 | -17 (-0,28) | 47,69 | 0,49 |
| FTS | 33.100 | -90 (-2,64) | 26,22 | 2,67 |
| HAC | 10.472 | -1.528 (-12,73) | 7,64 | 1,01 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu