CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 10.950 | -50 (-0,45) | 38,45 | 0,99 |
ABW | 11.067 | -33 (-0,30) | 10,59 | 0,75 |
AGR | 17.100 | -40 (-2,28) | 32,87 | 1,58 |
APG | 11.600 | 0 (0,00) | -17,79 | 1,08 |
APS | 9.347 | -153 (-1,61) | -16,94 | 0,99 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 13.752 | +152 (+1,12) | 10,82 | 1,19 |
BSI | 45.900 | -60 (-1,29) | 32,72 | 2,16 |
BVS | 37.064 | -336 (-0,90) | 12,57 | 1,03 |
CSI | 28.013 | +113 (+0,41) | -199,27 | 2,77 |
CTS | 39.500 | -150 (-3,65) | 21,40 | 3,35 |
DSC | 20.000 | -80 (-3,84) | 20,86 | 1,64 |
EVS | 7.123 | +23 (+0,32) | -93,70 | 0,59 |
FTS | 34.600 | -70 (-1,98) | 25,67 | 2,83 |
HAC | 13.154 | +154 (+1,18) | 8,38 | 1,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu