CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 10.559 | +159 (+1,53) | 37,08 | 0,96 |
ABW | 11.253 | +353 (+3,24) | 10,91 | 0,76 |
AGR | 17.200 | -70 (-3,91) | 33,06 | 1,59 |
APG | 11.900 | 0 (0,00) | -18,25 | 1,11 |
APS | 13.587 | +287 (+2,16) | -24,63 | 1,44 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -2,47 | 1,42 |
BMS | 13.255 | -45 (-0,34) | 10,43 | 1,15 |
BSI | 46.200 | +50 (+1,09) | 32,94 | 2,17 |
BVS | 39.903 | -597 (-1,47) | 18,42 | 1,10 |
CSI | 29.728 | -572 (-1,89) | -228,01 | 2,94 |
CTS | 39.300 | -150 (-3,67) | 21,29 | 3,33 |
DSC | 17.500 | -20 (-1,12) | 18,26 | 1,44 |
EVS | 7.230 | +30 (+0,42) | -93,70 | 0,59 |
FTS | 40.850 | -15 (-0,36) | 30,31 | 3,34 |
HAC | 12.112 | -88 (-0,72) | 7,72 | 1,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu