CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 10.323 | +123 (+1,21) | 14,69 | 0,89 |
| ABW | 11.715 | +215 (+1,87) | 9,46 | 0,75 |
| AGR | 16.150 | -30 (-1,82) | 23,64 | 1,45 |
| APG | 10.450 | 0 (0,00) | -16,02 | 0,97 |
| APS | 7.390 | +90 (+1,23) | -38,67 | 0,74 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.747 | +47 (+0,37) | 10,71 | 1,18 |
| BSI | 37.600 | 0 (0,00) | 18,84 | 1,70 |
| BVS | 29.947 | +147 (+0,49) | 8,39 | 0,80 |
| CSI | 27.061 | -39 (-0,14) | 67,34 | 2,57 |
| CTS | 33.500 | -30 (-0,88) | 11,67 | 2,54 |
| DSC | 14.800 | -20 (-1,33) | 13,93 | 1,36 |
| EVS | 6.010 | +10 (+0,17) | 48,50 | 0,50 |
| FTS | 34.300 | -5 (-0,14) | 27,17 | 2,77 |
| HAC | 8.900 | 0 (0,00) | 6,49 | 0,86 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu