CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 520 | -80 (-13,33) | 221,24 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.900 (-100,00) | 8,03 | 1,02 |
ATG | 6.059 | +159 (+2,69) | -3.317,22 | 2.503,00 |
BKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 12,70 | 0,43 |
BMC | 17.000 | -25 (-1,44) | 8,02 | 0,90 |
BMJ | 11.000 | 0 (0,00) | 23,40 | 0,98 |
DHM | 10.000 | 0 (0,00) | 38,10 | 0,88 |
HGM | 0 | -49.900 (-100,00) | 9,37 | 3,62 |
HPM | 10.200 | 0 (0,00) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.300 | +100 (+1,22) | 10,81 | 0,67 |
KHD | 8.034 | +234 (+3,00) | -7,73 | 0,72 |
KSB | 21.450 | -5 (-0,23) | 23,05 | 0,82 |
KSH | 512 | +12 (+2,40) | -0,56 | 0,06 |
KSQ | 3.067 | +167 (+5,76) | 11,72 | 0,34 |
KSV | 27.813 | -187 (-0,67) | 41,49 | 1,91 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu