CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | SQC: Bổ sung thông tin giải trình lỗ Quý 4/2024 |
25/07/2024 | SQC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | SQC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/06/2024 | SQC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/06/2024 | SQC: Giải trình về việc cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh báo |
11/06/2024 | Khoáng sản Sài Gòn – Quy Nhơn (SQC) bị xử phạt vì vi phạm nghĩa vụ công bố thông tin |
07/06/2024 | SQC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/06/2024 | SQC: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
06/06/2024 | SQC: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
06/06/2024 | SQC: Quyết định về việc đưa ra diện hạn chế giao dịch |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.000 (-100,00) | 7,37 | 0,86 |
ATG | 2.100 | 0 (0,00) | -26,33 | 51,67 |
BKC | 23.197 | +497 (+2,19) | 5,42 | 1,23 |
BMC | 21.850 | +35 (+1,62) | 10,60 | 1,14 |
BMJ | 10.400 | +900 (+9,47) | 22,49 | 0,90 |
DHM | 7.940 | +6 (+0,76) | 107,71 | 0,77 |
HGM | 219.711 | +16.711 (+8,23) | 14,49 | 14,19 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 13.431 | +1.131 (+9,20) | 17,48 | 1,08 |
KHD | 12.500 | 0 (0,00) | -12,02 | 1,12 |
KSB | 20.050 | +90 (+4,69) | 40,07 | 0,87 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 175.650 | +12.550 (+7,69) | 29,20 | 9,09 |
LCM | 1.100 | 0 (0,00) | 6,45 | 0,22 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu