CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABT | 67.900 | -10 (-0,14) | 3,84 | 1,25 |
| ACL | 14.850 | +75 (+5,31) | 29,35 | 0,89 |
| AGF | 2.000 | 0 (0,00) | -12,07 | 0,00 |
| ANV | 27.800 | +70 (+2,58) | 9,83 | 2,09 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.620 | +4 (+0,60) | 91,06 | 0,33 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 35.300 | +20 (+0,56) | 20,60 | 2,49 |
| BIG | 5.899 | -1 (-0,02) | 5,11 | 0,57 |
| BLF | 3.000 | 0 (0,00) | 217,32 | 0,30 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 19.736 | +436 (+2,26) | 5,60 | 1,11 |
| CCA | 15.800 | 0 (0,00) | 6,56 | 1,02 |
| CMX | 6.380 | +7 (+1,10) | 9,64 | 0,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu