CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 19.515 | +1.515 (+8,42) | 9,53 | 1,10 |
ATG | 8.600 | 0 (0,00) | 406,52 | 305,95 |
BKC | 24.490 | -910 (-3,58) | 9,50 | 1,17 |
BMC | 16.950 | -60 (-3,41) | 11,23 | 0,95 |
BMJ | 10.100 | 0 (0,00) | 18,06 | 0,85 |
DHM | 6.250 | -14 (-2,19) | -56,58 | 0,61 |
HGM | 302.471 | -8.429 (-2,71) | 8,91 | 7,78 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.641 | -1.259 (-9,76) | 16,52 | 0,95 |
KHD | 12.400 | 0 (0,00) | 7,20 | 0,96 |
KSB | 19.100 | -20 (-1,03) | 19,72 | 0,81 |
KSV | 156.475 | -7.525 (-4,59) | 19,78 | 7,10 |
LCM | 1.100 | 0 (0,00) | 21,11 | 0,22 |
LMC | 9.600 | 0 (0,00) | 5,19 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu