CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 550 | -50 (-8,33) | 234,01 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.900 (-100,00) | 8,37 | 1,05 |
ATG | 5.901 | -199 (-3,26) | -3.230,72 | 2.437,73 |
BKC | 0 | -6.900 (-100,00) | 15,79 | 0,44 |
BMC | 18.450 | +65 (+3,65) | 8,70 | 0,98 |
BMJ | 11.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 0,99 |
DHM | 9.300 | -50 (-5,10) | 48,84 | 0,83 |
HGM | 48.400 | 0 (0,00) | 10,52 | 3,09 |
HPM | 10.200 | 0 (0,00) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.055 | -45 (-0,56) | 10,49 | 0,65 |
KHD | 7.771 | +871 (+12,62) | -7,47 | 0,69 |
KSB | 20.150 | -125 (-5,84) | 21,45 | 0,77 |
KSH | 501 | +1 (+0,20) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 2.596 | -4 (-0,15) | 10,21 | 0,30 |
KSV | 27.855 | -245 (-0,87) | 41,79 | 1,92 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu