CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.000 | -20 (-2,77) | -11,62 | 0,37 |
ABT | 49.000 | -30 (-0,60) | 5,49 | 1,06 |
ACL | 11.000 | 0 (0,00) | 52,36 | 0,68 |
AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -16,17 | 0,00 |
ANV | 17.250 | 0 (0,00) | 94,88 | 1,64 |
APT | 3.000 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,00 |
ASM | 8.070 | -3 (-0,37) | 16,33 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BLF | 3.694 | +294 (+8,65) | 9,97 | 0,37 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
CAT | 20.192 | +492 (+2,50) | 7,55 | 1,29 |
CCA | 15.200 | 0 (0,00) | 22,82 | 0,90 |
CMX | 8.040 | -13 (-1,59) | 11,31 | 0,48 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -173,07 | 4,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu