CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/04/2018 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.000 | 0 (0,00) | 8,17 | 1,63 |
CPA | 7.000 | 0 (0,00) | -17,67 | 3,05 |
CTP | 35.376 | -524 (-1,46) | 3.909,66 | 2,92 |
EPC | 11.200 | 0 (0,00) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 0 | -8.600 (-100,00) | 47,74 | 0,73 |
IFS | 26.574 | +374 (+1,43) | 12,11 | 1,94 |
NAF | 20.750 | -20 (-0,95) | 13,26 | 1,20 |
PCF | 4.849 | +449 (+10,20) | 70,11 | 0,69 |
QHW | 34.500 | 0 (0,00) | 6,53 | 1,13 |
SCD | 13.243 | -1.857 (-12,30) | -1,24 | 0,00 |
SKH | 25.094 | -6 (-0,02) | 12,08 | 2,08 |
VCF | 217.700 | +430 (+2,01) | 13,45 | 3,33 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu