Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
|
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
|
31/12/2020
|
MASC
|
Mua
|
19200 |
19200 |
|
|
31/12/2020
|
MASC
|
Mua
|
19200 |
19200 |
|
|
24/12/2019
|
FPTS
|
Mua
|
23464 |
23464 |
|
|
10/07/2018
|
BVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
08/03/2017
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
26/08/2016
|
BVS
|
Mua
|
36653 |
36653 |
|
|
12/08/2016
|
BVS
|
Mua
|
36653 |
36653 |
|
|
30/06/2015
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
30/06/2015
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
30/06/2014
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
AVC
|
50.012
|
-288 (-0,57)
|
11,44
|
2,94
|
|
BHA
|
23.564
|
+564 (+2,45)
|
11,50
|
1,52
|
|
BSA
|
23.000
|
+1.300 (+5,99)
|
12,07
|
1,54
|
|
BTP
|
8.990
|
+4 (+0,44)
|
10,88
|
0,51
|
|
CHP
|
29.450
|
+5 (+0,17)
|
9,48
|
2,38
|
|
DNC
|
50.000
|
0 (0,00)
|
10,26
|
3,21
|
|
DNH
|
50.800
|
0 (0,00)
|
21,02
|
3,91
|
|
DRL
|
46.400
|
0 (0,00)
|
9,20
|
4,08
|
|
DTE
|
3.700
|
0 (0,00)
|
4,28
|
0,37
|
|
DTK
|
11.900
|
0 (0,00)
|
10,67
|
0,94
|
|
GEG
|
14.900
|
+20 (+1,36)
|
9,69
|
0,81
|
|
GHC
|
29.419
|
+819 (+2,86)
|
7,28
|
1,21
|
|
GSM
|
30.235
|
+35 (+0,12)
|
7,12
|
1,48
|
|
HJS
|
27.050
|
+350 (+1,31)
|
14,93
|
1,84
|
|
HNA
|
21.800
|
+25 (+1,16)
|
10,74
|
1,52
|
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 29/12/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Tổng Công ty Sông Đà |
50,96%
|
|
|
PYN Fund Elite (Non - Ucits) |
8,40%
|
|
|
Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity |
4,94%
|
|
|
PYN Elite Fund |
4,68%
|
|
|
Erikoissijoitusrahasto Elite (Mutual Fund Elite (Non-ucis)) |
4,67%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025
|
22/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025
|
23/10/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
29/07/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
22/04/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
27/08/2024
|
Xem thêm