Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
|
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
|
31/12/2020
|
MASC
|
Mua
|
19200 |
19200 |
|
|
31/12/2020
|
MASC
|
Mua
|
19200 |
19200 |
|
|
24/12/2019
|
FPTS
|
Mua
|
23464 |
23464 |
|
|
10/07/2018
|
BVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
08/03/2017
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
26/08/2016
|
BVS
|
Mua
|
36653 |
36653 |
|
|
12/08/2016
|
BVS
|
Mua
|
36653 |
36653 |
|
|
30/06/2015
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
30/06/2015
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
06/11/2013
|
FPTS
|
Mua
|
23781 |
23781 |
|
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
AVC
|
50.846
|
+746 (+1,49)
|
11,63
|
2,98
|
|
BHA
|
23.000
|
-2.900 (-11,20)
|
11,23
|
1,48
|
|
BSA
|
21.700
|
0 (0,00)
|
11,38
|
1,45
|
|
BTP
|
8.950
|
-15 (-1,64)
|
10,83
|
0,50
|
|
CHP
|
29.400
|
+5 (+0,17)
|
9,46
|
2,37
|
|
DNC
|
0
|
-50.000 (-100,00)
|
10,26
|
3,21
|
|
DNH
|
50.800
|
+6.600 (+14,93)
|
21,02
|
3,91
|
|
DRL
|
46.400
|
0 (0,00)
|
9,20
|
4,08
|
|
DTE
|
3.700
|
0 (0,00)
|
4,28
|
0,37
|
|
DTK
|
11.223
|
-677 (-5,69)
|
10,67
|
0,94
|
|
GEG
|
14.700
|
+20 (+1,37)
|
9,56
|
0,80
|
|
GHC
|
28.604
|
-96 (-0,33)
|
7,08
|
1,18
|
|
GSM
|
30.191
|
-409 (-1,34)
|
7,11
|
1,48
|
|
HJS
|
26.690
|
-1.810 (-6,35)
|
14,87
|
1,83
|
|
HNA
|
21.550
|
-30 (-1,37)
|
10,61
|
1,51
|
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 26/12/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Tổng Công ty Sông Đà |
50,96%
|
|
|
PYN Fund Elite (Non - Ucits) |
8,40%
|
|
|
Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity |
4,94%
|
|
|
PYN Elite Fund |
4,68%
|
|
|
Erikoissijoitusrahasto Elite (Mutual Fund Elite (Non-ucis)) |
4,67%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025
|
22/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025
|
23/10/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
29/07/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
22/04/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
27/08/2024
|
Xem thêm