CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 6.785 | -15 (-0,22) | 20,38 | 0,63 |
ABW | 8.669 | -131 (-1,49) | 8,54 | 0,62 |
AGR | 18.200 | 0 (0,00) | 31,11 | 1,62 |
APG | 9.270 | +1 (+0,10) | -28,79 | 0,85 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 9.178 | +78 (+0,86) | 27,44 | 0,77 |
BSI | 48.250 | +35 (+0,73) | 27,85 | 2,16 |
BVS | 41.659 | +459 (+1,11) | 15,75 | 1,21 |
CSI | 31.675 | +75 (+0,24) | -45,70 | 3,13 |
CTS | 37.750 | -10 (-0,26) | 27,31 | 2,54 |
DSC | 19.600 | -30 (-1,50) | 22,85 | 1,69 |
EVS | 5.417 | -83 (-1,51) | 103,63 | 0,46 |
FTS | 42.900 | +15 (+0,35) | 28,82 | 3,32 |
HAC | 10.800 | 0 (0,00) | 27,21 | 1,17 |
HBS | 7.539 | +39 (+0,52) | 18,55 | 0,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu