CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
10/02/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.660 | +5 (+1,08) | 6,17 | 0,56 |
BMF | 7.700 | -700 (-8,33) | 7,76 | 0,65 |
CCI | 26.100 | -10 (-0,38) | 10,60 | 1,66 |
CNG | 26.950 | +5 (+0,18) | 11,32 | 1,53 |
DDG | 2.290 | +90 (+4,09) | -1,53 | 0,29 |
DMS | 4.600 | 0 (0,00) | 146,76 | 0,45 |
DVC | 16.000 | 0 (0,00) | 8,94 | 0,85 |
GAS | 60.900 | 0 (0,00) | 12,53 | 2,14 |
GCB | 14.500 | 0 (0,00) | -42,87 | 0,77 |
HFC | 9.500 | 0 (0,00) | 10,47 | 1,11 |
HTC | 0 | -24.800 (-100,00) | 12,86 | 1,37 |
MTG | 8.000 | 0 (0,00) | 8,94 | 0,65 |
PCG | 2.192 | +192 (+9,60) | -21,63 | 0,27 |
PEG | 3.493 | -107 (-2,97) | -31,22 | 1,36 |
PGC | 13.750 | +5 (+0,36) | 7,96 | 1,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu